VIETNAMESE

cục đá

viên đá

word

ENGLISH

rock

  
NOUN

/rɒk/

stone

Một mảnh đá nhỏ, thường được tìm thấy tự nhiên hoặc qua khai thác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ném một cục đá nhỏ xuống ao.

He threw a small rock into the pond.

2.

Đá thường được sử dụng trong các dự án xây dựng.

Rocks are commonly used in construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cục nhé! check Pebble – Viên sỏi nhỏ Phân biệt: Pebble chỉ các mảnh đá nhỏ, thường có bề mặt nhẵn do bị mài mòn bởi nước hoặc gió. Thường nhỏ hơn rock. Ví dụ: He skipped a pebble across the lake. (Anh ấy ném viên sỏi lướt qua mặt hồ.) check Rock – Cục đá lớn hơn, không nhất thiết nhẵn Phân biệt: Rock là một khối đá lớn hoặc trung bình, thường không có bề mặt nhẵn và có thể được dùng trong xây dựng hoặc khai thác. Ví dụ: She climbed over the sharp rocks on the hill. (Cô ấy trèo qua các cục đá sắc nhọn trên đồi.) check Clod – Cục đất nén chặt, không rắn như đá Phân biệt: Clod thường chỉ một khối đất nhỏ, dễ vỡ hoặc nén lại sau khi cày bừa, thường xuất hiện trong nông nghiệp. Ví dụ: The clod crumbled under the farmer's foot. (Cục đất vỡ vụn dưới chân người nông dân.) check Coal chunk – Cục than nhỏ Phân biệt: Coal chunk ám chỉ một mảnh than được dùng làm nhiên liệu, thường có kích thước nhỏ hơn lump of coal. Ví dụ: The fireplace was burning small coal chunks. (Lò sưởi đang cháy với các cục than nhỏ.) check Lump – Một khối nhỏ, có thể là đất, đá, hoặc than Phân biệt: Lump dùng để chỉ bất kỳ khối rắn nào, thường không có hình dạng cụ thể, bao gồm cả đất, đá, hoặc than. Ví dụ: There was a lump of coal in the corner of the room. (Có một cục than ở góc phòng.)