VIETNAMESE
cực âm
ùn tắc
ENGLISH
cathode
/kənˈʤɛstɪd/
blocked
“Tắc nghẽn” là hiện tượng dòng chảy hoặc hoạt động bị đình trệ do bị cản trở hoặc đông đúc.
Ví dụ
1.
Các con đường bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
The roads were congested during rush hour.
2.
Đường thở của bệnh nhân bị tắc nghẽn do bệnh.
The airways of the patient were congested due to illness.
Ghi chú
Từ Cathode là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electron flow – Dòng điện tử
Ví dụ: The electron flow is directed towards the cathode.
(Dòng điện tử hướng về phía cực âm.)
Reduction reaction – Phản ứng khử
Ví dụ: Reduction reactions at the cathode are vital in electrolysis.
(Phản ứng khử tại cực âm rất quan trọng trong điện phân.)
Battery cathode – Cực âm trong pin
Ví dụ: The lithium battery has a high-capacity cathode.
(Pin lithium có cực âm dung lượng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết