VIETNAMESE

Cưa tay

Cưa thủ công, cưa kéo tay

word

ENGLISH

Handsaw

  
NOUN

/ˈhændsɔː/

Manual saw, hand tool

Cưa tay là loại cưa được vận hành bằng sức người, không sử dụng điện.

Ví dụ

1.

Cưa tay rất lý tưởng cho các công việc cắt nhỏ và nhanh.

A handsaw is ideal for small and quick cutting tasks.

2.

Anh ấy sửa khung bằng cưa tay.

He repaired the frame using a handsaw.

Ghi chú

Device là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Device nhé! check Nghĩa 1: Chiến thuật, thủ đoạn Ví dụ: The company used a clever marketing device to attract more customers. (Công ty đã sử dụng một chiến thuật tiếp thị khéo léo để thu hút nhiều khách hàng hơn.) check Nghĩa 2: Phương tiện, công cụ Ví dụ: The device in the laboratory helps researchers to analyze chemical compositions. (Công cụ trong phòng thí nghiệm giúp các nhà nghiên cứu phân tích thành phần hóa học.)