VIETNAMESE

kéo cưa

ENGLISH

saw

  
VERB

//

whipsaw

Kéo cưa là hành động sử dụng một chiếc cưa để cắt hoặc chia nhỏ một tấm gỗ hoặc vật liệu gỗ lớn, đòi hỏi sự đều đặn và mạnh mẽ từ người thực hiện hành động.

Ví dụ

1.

Anh ta kéo cưa xẻ khúc gỗ to với sự chính xác và kỹ thuật điêu luyện.

He sawed through the thick log with precision and skill.

2.

Tay buôn gỗ kéo cưa cưa thân cây đổ để dọn đường.

The lumberjack sawed through the fallen tree to clear the path.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm pattern của "saw" nhé: - saw something: động từ chỉ hành động kéo về sau hay trước trên một cái gì như thể đang kéo cưa. -> Ví dụ: - He was sawing energetically at a loaf of bread. (Anh ta hăng hái cắt ổ bánh mì.) - saw (away) (at something): động từ chỉ hành động kéo về sau hay trước trên một cái gì như thể đang kéo cưa. -> Ví dụ: She sawed away at her violin. (Cô ấy đánh đàn vi-ô-lông.)