VIETNAMESE

Hàng thịt

Gian thịt, Sạp thịt

word

ENGLISH

Meat Stall

  
NOUN

/ˈmiːt stɔːl/

Butcher Stand, Fresh Meat Vendor

“Hàng thịt” là quán hoặc gian hàng bán thịt tươi tại chợ hoặc siêu thị.

Ví dụ

1.

Hàng thịt cung cấp thịt tươi cho việc nấu nướng hàng ngày.

Meat stalls provide fresh cuts for daily cooking.

2.

Người bán cung cấp thịt lợn và gà tại hàng thịt.

The vendor sells pork and chicken at the meat stall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meat Stall nhé! check Butcher’s Shop – Cửa hàng thịt Phân biệt: Butcher’s Shop thường là cửa hàng cố định chuyên cung cấp các loại thịt đã được chế biến sơ bộ. Ví dụ: The butcher’s shop sells a variety of fresh meats daily. (Cửa hàng thịt bán nhiều loại thịt tươi mỗi ngày.) check Fresh Meat Counter – Quầy thịt tươi Phân biệt: Fresh Meat Counter chỉ các quầy thịt trong siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi. Ví dụ: The fresh meat counter in the supermarket is always busy. (Quầy thịt tươi trong siêu thị luôn đông khách.) check Market Meat Vendor – Người bán thịt tại chợ Phân biệt: Market Meat Vendor tập trung vào các gian hàng trong chợ truyền thống bán thịt tươi. Ví dụ: The market meat vendor has the best prices for pork and chicken. (Người bán thịt tại chợ có giá tốt nhất cho thịt lợn và thịt gà.)