VIETNAMESE

cửa hàng miễn thuế

cửa hàng phi thuế

word

ENGLISH

duty-free shop

  
NOUN

/ˈdjuːti ˈfriː ʃɒp/

tax-free store

“Cửa hàng miễn thuế” là nơi bán hàng hóa không tính thuế, thường ở sân bay.

Ví dụ

1.

Cửa hàng miễn thuế bán nước hoa và hàng xa xỉ.

The duty-free shop sells perfumes and luxury goods.

2.

Du khách mua quà lưu niệm từ cửa hàng miễn thuế.

Travelers purchased souvenirs from the duty-free shop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Duty-free Shop nhé! check Tax-free store – Cửa hàng miễn thuế Phân biệt: Tax-free store chỉ nơi bán hàng mà không áp dụng thuế, thường gặp ở sân bay hoặc khu vực biên giới. Ví dụ: Travelers often save money by shopping at a tax-free store. (Du khách thường tiết kiệm được chi phí bằng cách mua sắm tại cửa hàng miễn thuế.) check Duty-free outlet – Điểm bán hàng miễn thuế Phân biệt: Duty-free outlet nhấn mạnh vào hình thức bán lẻ không thu thuế, phục vụ nhu cầu mua sắm của khách du lịch. Ví dụ: The airport’s duty-free outlet was crowded during the holiday season. (Điểm bán hàng miễn thuế tại sân bay đông đúc trong mùa lễ hội.) check Travel retail – Mua sắm du lịch Phân biệt: Travel retail là thuật ngữ dùng để chỉ hoạt động bán lẻ tại các khu vực dành cho du khách, thường bao gồm các sản phẩm miễn thuế. Ví dụ: The new travel retail store offers exclusive souvenirs and luxury goods. (Cửa hàng mua sắm du lịch mới cung cấp các món quà lưu niệm độc quyền và hàng hiệu.)