VIETNAMESE

Cửa hàng đại lý

word

ENGLISH

Authorized Dealer

  
NOUN

/ˈɔːθəraɪzd ˈdiːlər/

Distributor

“Cửa hàng đại lý” là nơi phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đại lý cung cấp dịch vụ bảo hành.

The authorized dealer offers warranty services.

2.

Bạn có thể tìm phụ tùng tại cửa hàng đại lý.

You can find spare parts at the authorized dealer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authorized Dealer nhé! check Authorized Reseller – Đại lý được ủy quyền Phân biệt: Authorized Reseller mô tả người hoặc tổ chức được ủy quyền bán sản phẩm chính hãng bởi nhà sản xuất. Ví dụ: The product was available through an authorized reseller near the city center. (Sản phẩm có sẵn qua đại lý được ủy quyền gần trung tâm thành phố.) check Certified Dealer – Đại lý chứng nhận Phân biệt: Certified Dealer nhấn mạnh việc đại lý đã được kiểm định và chứng nhận bởi nhà sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ví dụ: They purchased the device from a certified dealer for quality assurance. (Họ đã mua thiết bị từ một đại lý chứng nhận để đảm bảo chất lượng.) check Official Distributor – Nhà phân phối chính thức Phân biệt: Official Distributor chỉ tổ chức được nhà sản xuất ủy quyền phân phối sản phẩm trên thị trường. Ví dụ: The gadget was supplied directly by the official distributor. (Thiết bị được cung cấp trực tiếp bởi nhà phân phối chính thức.)