VIETNAMESE

biển báo hướng tác dụng của biển

ENGLISH

direction of applicability sign

  
NOUN

/dəˈrɛkʃən ʌv ˌæpləkəˈbɪləti saɪn/

Biển hướng tác dụng của biển đặt bên dưới các biển báo cấm, biển hiệu lệnh để chỉ hướng tác dụng của biển

Ví dụ

1.

Biển báo hướng tác dụng của biển là một biển phụ.

The direction of applicability sign is an additional panel.

2.

Một biển phụ hình chữ nhật như biển báo hướng tác dụng của biển có thể được đặt bên dưới biển báo chính để làm rõ mục đích của biển báo.

A rectangular additional panel like the direction of applicability sign can be placed below a road sign to clarify the purpose of the road sign.

Ghi chú

Một số biển báo giao thông phổ biến: - slippery road: đoạn đường trơn - danger: nguy hiểm - bend: đoạn đường gấp khúc - pedestrian crossing: dải người đi bộ sang đường - slow down: giảm tốc độ - give way: nhường đường cho xe đi đường chính