VIETNAMESE

cứ tưởng

nghĩ sai, tưởng nhầm

word

ENGLISH

thought wrongly

  
VERB

/θɔt ˈrɔŋli/

assumed incorrectly, believed falsely

Cứ tưởng là bày tỏ suy nghĩ hoặc giả định sai trước khi biết sự thật.

Ví dụ

1.

Tôi cứ tưởng buổi họp đã bị hủy.

I thought wrongly that the meeting was canceled.

2.

Cô ấy cứ tưởng mọi thứ đều ổn.

She thought wrongly that everything was fine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thought wrongly nhé! check Misunderstood - Hiểu lầm Phân biệt: Misunderstood là hiểu sai thông tin hoặc ý định – tương đương với thought wrongly trong các tình huống giao tiếp. Ví dụ: Sorry, I misunderstood your message. (Xin lỗi, tôi hiểu sai tin nhắn của bạn.) check Was mistaken - Đã nhầm Phân biệt: Was mistaken là cách nói phổ biến cho việc nghĩ sai – đồng nghĩa trực tiếp với thought wrongly. Ví dụ: I was mistaken about the time. (Tôi đã nhầm về thời gian.) check Had the wrong idea - Nghĩ sai Phân biệt: Had the wrong idea diễn đạt suy nghĩ không đúng ngay từ đầu – tương đương nghĩa với thought wrongly. Ví dụ: She had the wrong idea about the event. (Cô ấy nghĩ sai về sự kiện đó.)