VIETNAMESE

cu li

người làm việc chân tay

ENGLISH

coolie

  
NOUN

/ˈkuːli/

manual worker

Cu li là cách gọi mang tính xúc phạm và miệt thị đối với người làm việc chân tay.

Ví dụ

1.

Người cu li rất nghèo khổ.

The coolie is very poor.

2.

Các cu li thường bị đối xử bất công.

Coolies are often treated unfairly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt coolie manual worker nha! - Coolie (cu li, thợ bốc vác): những người lao động chân tay trong các công việc nặng nhọc, thường là những người nhập cư hoặc người lao động nghèo. Đây là một từ mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự khinh miệt đối với những người lao động chân tay. Ví dụ: The coolies were used to build the railroads. (Những người cu li được sử dụng để xây dựng đường sắt.) - Manual worker (người lao động tay chân): bất kỳ ai làm việc bằng tay, bất kể công việc đó là gì; thường mang hàm ý trung lập, không có ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực. Ví dụ: Manual workers are often paid low wages. (Những người lao động chân tay thường được trả lương thấp.)