VIETNAMESE
cú đúp
ENGLISH
brace
/breɪs/
the double
Cú đúp là từ để chỉ thành tích của một vận động viên khi ghi được hai bàn thắng trong một trận đấu hoặc đạt được hai thành tích lớn trong một sự kiện.
Ví dụ
1.
Tiền đạo đã ghi được một cú đúp trong hiệp một, giúp đội của anh dẫn trước.
The striker scored a brace in the first half, securing his team's lead.
2.
Cô ấy ăn mừng cú đúp của mình cùng người hâm mộ sau khi ghi hai bàn thắng liên tiếp.
She celebrated her brace with the fans after scoring two quick goals.
Ghi chú
Brace là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Brace nhé!
Nghĩa 1: Danh từ chỉ dụng cụ hỗ trợ, thường được dùng để cố định hoặc hỗ trợ một phần cơ thể bị thương.
Ví dụ:
He wore a knee brace after the injury.
(Anh ấy đeo dụng cụ hỗ trợ đầu gối sau chấn thương.)
Nghĩa 2: Danh từ trong xây dựng, chỉ cấu kiện dùng để gia cố hoặc hỗ trợ cấu trúc.
Ví dụ:
The engineer added braces to reinforce the bridge.
(Kỹ sư đã thêm các thanh giằng để tăng cường độ chắc chắn cho cây cầu.)
Nghĩa 3: Động từ chỉ hành động chuẩn bị tinh thần hoặc khích lệ trước một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
The team braced themselves for the challenging match.
(Đội bóng đã chuẩn bị tinh thần cho trận đấu đầy thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết