VIETNAMESE

cú bóng xoáy

word

ENGLISH

spin shot

  
NOUN

/spɪn ʃɑt/

Cú bóng xoáy là cú đánh bóng tạo ra hiệu ứng xoáy, làm cho bóng di chuyển theo đường cong, thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng đá, tennis, hoặc bóng bàn.

Ví dụ

1.

Cô ấy hoàn thiện cú bóng xoáy của mình trong khi luyện tập.

She perfected her spin shot during practice.

2.

Cú bóng xoáy của anh khiến đối thủ khó trả bóng.

His spin shot made it difficult for the opponent to return the ball.

Ghi chú

Từ cú bóng xoáy là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spin - Cú bóng xoáy Ví dụ: The player applied spin to the ball to curve its path. (Người chơi đã áp dụng cú bóng xoáy để làm cong quỹ đạo của quả bóng.) check Curve - Đường cong Ví dụ: The ball's curve was unexpected and difficult for the goalkeeper to block. (Đường cong của quả bóng là điều không ngờ và khó để thủ môn chặn lại.) check Rotation - Xoay Ví dụ: The rotation of the ball creates the spin effect. (Sự xoay của quả bóng tạo ra hiệu ứng xoáy.) check Curve ball - Cú ném xoáy Ví dụ: The pitcher threw a curve ball that tricked the batter. (Người ném đã thực hiện một cú ném xoáy khiến người đánh bóng bị lừa.) check Backspin - Cú xoáy ngược Ví dụ: The tennis player used backspin to make the ball bounce lower. (Người chơi tennis đã sử dụng cú xoáy ngược để khiến bóng nảy thấp hơn.)