VIETNAMESE
cột anten
trụ ăng-ten, cột phát sóng
ENGLISH
antenna mast
/ænˈtɛnə mæst/
signal pole
"Cột anten" là cấu trúc được thiết kế để nâng cao anten nhằm tăng khả năng thu sóng.
Ví dụ
1.
Cột anten cải thiện chất lượng tín hiệu truyền hình.
The antenna mast improved the television signal quality.
2.
Cột anten phổ biến ở vùng nông thôn để tăng cường thu sóng.
Antenna masts are common in rural areas for better reception.
Ghi chú
Từ cột anten là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Antenna design - Thiết kế anten
Ví dụ:
Antenna design is crucial for efficient signal transmission.
(Thiết kế anten là yếu tố quan trọng cho việc truyền tín hiệu hiệu quả.)
Broadcasting - Phát sóng
Ví dụ:
Broadcasting signals require strong antenna masts.
(Phát sóng tín hiệu yêu cầu cột anten mạnh mẽ.)
Dish antenna - Antenn loại đĩa
Ví dụ:
A dish antenna is commonly used for satellite communication.
(Antenn loại đĩa thường được sử dụng cho liên lạc vệ tinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết