VIETNAMESE
công việc tồn đọng
Công việc chưa hoàn thành
ENGLISH
backlog of work
/ˈbæˌklɑɡ ʌv wɜrk/
pending work, unfinished tasks
Công việc tồn đọng là công việc chưa hoàn thành hoặc chưa được giải quyết đúng hạn và tích lũy trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Tôi không thể ra ngoài tối nay, tôi có một đống công việc tồn đọng cần phải giải quyết.
I can't go out tonight, I have a huge backlog of work to catch up on.
2.
Nhóm của chúng tôi đang gặp khó khăn để hoàn thành dự án của mình do công việc tồn đọng.
Our team is struggling to finish our project due to a backlog of work.
Ghi chú
Cùng học thêm từ vựng về công việc tồn đọng nhé! - Backlog (n): công việc chưa hoàn thành hoặc số lượng hàng hóa chưa được bán đi trong kho. Ví dụ: The backlog of work has been piling up for weeks, and the team is struggling to catch up. (Công việc chồng đống đã tích lũy trong nhiều tuần, và nhóm đang vất vả để đuổi kịp.) - Pending (adj): chưa hoàn thành, chưa được giải quyết hoặc đang chờ xử lý. Ví dụ: She has a pending workload that needs to be completed before the end of the day. (Cô ấy có một khối lượng công việc đang chờ xử lý cần hoàn thành trước khi kết thúc ngày.) - Overdue (adj): quá hạn, chậm trễ so với thời hạn hoặc kế hoạch ban đầu. Ví dụ: The project is now overdue and we need to work harder to get it finished. (Dự án hiện đã quá hạn và chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành nó.) - Bottleneck (n): chỗ trở ngại trong quá trình sản xuất hoặc làm việc dẫn đến sự chậm trễ trong tiến độ làm việc. Ví dụ: The bottleneck in the production process is causing delays in delivery times. (Chỗ trở ngại trong quá trình sản xuất đang gây ra sự chậm trễ trong thời gian giao hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết