VIETNAMESE

công việc tính toán

Công việc số

ENGLISH

computational work

  
NOUN

/ˌkɑmpjuˈteɪʃənəl wɜrk/

computing task, numerical work

Công việc tính toán là công việc liên quan đến việc sử dụng máy tính để giải quyết các vấn đề hoặc thực hiện các tính toán phức tạp.

Ví dụ

1.

Tôi phải thực hiện rất nhiều công việc tính toán để phân tích tập dữ liệu này.

I have to do a lot of computational work to analyze this dataset.

2.

Công việc tính toán ngày càng trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

Computational work is becoming increasingly important in many fields.

Ghi chú

Calculation và computation là hai từ đồng nghĩa (tính toán) nhưng có một vài sự khác biệt nhỏ về nghĩa. Cùng DOL phân biệt nhé! - Calculation là quá trình tính toán bằng cách sử dụng số liệu, các công thức, phương trình hoặc các phép tính toán khác để đưa ra một kết quả chính xác. Ví dụ: John performed calculations to compute the production cost of the company. (John đã thực hiện các phép tính toán để tính toán chi phí sản xuất của công ty.) - Computation cũng ám chỉ một quá trình tính toán tương tự như "calculation". Tuy nhiên, nó thường được sử dụng để ám chỉ quá trình tính toán bằng cách sử dụng các phương pháp và thuật toán của máy tính hoặc các công cụ tính toán điện tử khác. Ví dụ: The company's computer program automatically performed computations for the new product. (Chương trình máy tính của công ty đã thực hiện việc tính toán tự động cho sản phẩm mới.)