VIETNAMESE

công thương

ngành sản xuất và thương mại

word

ENGLISH

industry and trade

  
NOUN

/ˈɪndəstri ənd treɪd/

commerce and industry

Ngành công nghiệp và thương mại liên quan đến sản xuất và phân phối hàng hóa.

Ví dụ

1.

Bộ Công Thương giám sát các chính sách kinh tế.

The Ministry of Industry and Trade oversees economic policies.

2.

Thúc đẩy thực hành bền vững trong công thương.

Promote sustainable practices in industry and trade.

Ghi chú

Từ industry and trade là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực kinh tế và thương mại. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Industrial sectorKhu vực công nghiệp Ví dụ: The industrial sector contributes significantly to the nation’s GDP. (Khu vực công nghiệp đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia.) check Trade agreementHiệp định thương mại Ví dụ: The countries signed a trade agreement to reduce tariffs. (Các quốc gia đã ký một hiệp định thương mại để giảm thuế quan.) check Industry and trade policiesChính sách công thương Ví dụ: The ministry announced new industry and trade policies. (Bộ công thương đã công bố các chính sách công thương mới.)