VIETNAMESE

công nhân sản xuất

ENGLISH

production worker

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈwɜrkər/

manufacturing worker

Công nhân sản xuất là người chịu trách nhiệm vận hành và bảo dưỡng trang thiết bị trong nhà máy hoặc nhà kho, chuẩn bị nguyên vật liệu để phân phối.

Ví dụ

1.

Công nhân sản xuất chịu trách nhiệm lắp ráp sản phẩm.

The production worker was responsible for assembling the product.

2.

Công nhân sản xuất đã làm việc nhiều giờ để kịp thời hạn ra mắt sản phẩm mới.

The production worker worked long hours to meet the deadline for the new product launch.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 khái niệm dễ gây nhầm lẫn là production và manufacturing nhé! - Manufacturing là quá trình chế tạo ra sản phẩm thông qua việc thực hiện các hoạt động kỹ thuật như cắt, gia công, lắp ráp và kiểm tra sản phẩm. Manufacturing thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, điện tử và máy móc. - Production bao gồm toàn bộ quá trình từ việc thiết kế sản phẩm đến việc sản xuất, đóng gói và phân phối sản phẩm đến khách hàng. Nó bao gồm cả các hoạt động như marketing, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng. Production là quá trình toàn diện hơn so với manufacturing, bao gồm cả các hoạt động không liên quan đến sản xuất trực tiếp. Vì vậy, đôi khi manufacturing được coi là một phần của production. Cả hai khái niệm này đều rất quan trọng trong kinh doanh và công nghiệp, vì chúng giúp đưa sản phẩm từ ý tưởng đến thực tế và đưa sản phẩm đến tay khách hàng.