VIETNAMESE

công khai mối quan hệ

công khai tình cảm

word

ENGLISH

publicly reveal relationship

  
PHRASE

/ˈpʌblɪkli rɪˈviːl rɪˈleɪʃənʃɪp/

declare relationship

“Công khai mối quan hệ” là việc tiết lộ mối quan hệ tình cảm trước mọi người.

Ví dụ

1.

Cặp đôi công khai mối quan hệ của họ tại bữa tiệc.

The couple publicly revealed their relationship at the party.

2.

Họ công khai mối quan hệ của mình trong một cuộc phỏng vấn.

They publicly revealed their relationship in an interview.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của publicly reveal nhé! check Go public with – Công khai với công chúng Phân biệt: Go public with là cách diễn đạt thông dụng nhất, gần nghĩa trực tiếp với publicly reveal. Ví dụ: They went public with their relationship last month. (Họ đã công khai mối quan hệ vào tháng trước.) check Disclose openly – Tiết lộ công khai Phân biệt: Disclose openly là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc pháp lý — tương đương với publicly reveal. Ví dụ: The company disclosed openly their internal changes. (Công ty đã công khai những thay đổi nội bộ.) check Make known – Làm cho biết đến Phân biệt: Make known là cách nói phổ thông, mô tả hành động đưa thông tin ra công chúng — gần nghĩa với publicly reveal. Ví dụ: She finally made known her identity. (Cô ấy cuối cùng đã tiết lộ danh tính của mình.)