VIETNAMESE

tiếng Séc

word

ENGLISH

Czech

  
NOUN

/tʃɛk/

tiếng Séc là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Séc, thuộc nhóm ngôn ngữ Slavic.

Ví dụ

1.

Ngữ pháp tiếng Séc rất thách thức.

Czech grammar is very challenging.

2.

Anh ấy học tiếng Séc tại trường đại học.

He studies Czech at university.

Ghi chú

Từ Czech là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ Trung Âuquốc gia hậu Xô viết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Czech Republic – Cộng hòa Séc Ví dụ: Czech is the official language of the Czech Republic, a member of the European Union. (Tiếng Séc là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Séc – thành viên Liên minh châu Âu.) check Parliamentary republic – Cộng hòa nghị viện Ví dụ: The Czech Republic is a parliamentary republic with a multi-party democracy. (Cộng hòa Séc là nước cộng hòa nghị viện với hệ thống đa đảng dân chủ.) check Central European country – Quốc gia Trung Âu Ví dụ: It is a Central European country bordered by Germany, Poland, Austria, and Slovakia. (Là quốc gia Trung Âu giáp Đức, Ba Lan, Áo và Slovakia.) check Industrialized market economy – Kinh tế thị trường công nghiệp hóa Ví dụ: The Czech Republic has an industrialized market economy known for automotive and engineering. (Sở hữu nền kinh tế thị trường công nghiệp hóa, nổi bật với ngành ô tô và kỹ thuật.)