VIETNAMESE

người sống ở thành thị

người thành phố, dân thành phố, dân thành thị

ENGLISH

city dweller

  
NOUN

/ˈsɪti ˈdwɛlər/

urbanite

Người sống ở thành thị là người sống và làm việc tại khu vực thành thị.

Ví dụ

1.

Người sống ở thành thị thường không biết thức ăn của mình đến từ đâu hoặc chi phí sản xuất là bao nhiêu.

Very often the city dweller has no idea where his food comes from or what it costs to produce it.

2.

Trang trại tiếp tục thu hút những người sống ở thành thị đang tìm kiếm hương vị đồng quê.

The farm continues to attract city dwellers looking for a taste of the country.

Ghi chú

Cùng học từ vựng mô tả cuộc sống ở thành phố nhé! - convenient (adj) : tiện nghi - fast-paced (adj): hối hả - polluted (adj): ô nhiễm - stressful(adj): áp lực/căng thẳng - bustling (adj): hối hả và nhộn nhịp - vibrant(adj): sôi động/ rực rỡ