VIETNAMESE
Công chuyện
Công việc vặt, Nhiệm vụ nhỏ
ENGLISH
Errand
/ˈɛrənd/
Task, Chore
“Công chuyện” là thuật ngữ chỉ công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm công chuyện cho sếp vào buổi chiều.
She ran errands for her boss in the afternoon.
2.
Hoàn thành công chuyện hiệu quả tiết kiệm thời gian cho các ưu tiên khác.
Completing errands efficiently saves time for other priorities.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Errand qua các collocation nhé!
Run an Errand – Làm việc vặt
Ví dụ:
She went out to run an errand for her boss.
(Cô ấy ra ngoài để làm một việc vặt cho sếp.)
Short Errand – Việc vặt ngắn
Ví dụ:
He had time for a short errand before the meeting.
(Anh ấy có thời gian để làm một việc vặt ngắn trước cuộc họp.)
Errand Boy – Người giao việc vặt
Ví dụ:
He started his career as an errand boy in a law firm.
(Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò người giao việc vặt trong một công ty luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết