VIETNAMESE

ân nhân

anh hùng

ENGLISH

savior

  
NOUN

/ˈseɪvjər/

hero

Ân nhân là người đã giúp đỡ mình một việc lớn lao, người mình chịu ơn nghĩa sâu sắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy là vị ân nhân của tôi vì đã cứu tôi lúc tôi có ý định tự tử.

He is my savior because he saves me from sucide.

2.

Họ coi anh như vị ân nhân của cả đất nước.

They regarded him as the savior of their country.

Ghi chú

Savior (ân nhân) và hero (anh hùng) có khác nhau không?

- savior chỉ một người cứu ai đó hoặc một cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.

- hero chỉ một người được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm, những thành tích xuất sắc hoặc những phẩm chất cao quý.

Ví dụ: He was the hero who saved me from the fire, so he is also my savior. (Anh ấy là người hùng đã cứu tôi khỏi đám cháy, nên anh ấy cũng là ân nhân của tôi.)