VIETNAMESE

còn zin

chưa dùng

word

ENGLISH

virgin

  
NOUN

/ˈvɜːrdʒɪn/

pure, untouched

“Còn zin” là từ lóng dùng để chỉ trạng thái còn nguyên vẹn, chưa từng sử dụng.

Ví dụ

1.

Chiếc xe này còn zin và chưa từng được lái.

This car is still a virgin and hasn’t been driven yet.

2.

Vùng đất này là rừng còn zin, chưa từng có dấu chân người.

This land is a virgin forest, untouched by humans.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ virgin khi nói hoặc viết nhé! check Remain a virgin – vẫn còn trinh tiết Ví dụ: She chose to remain a virgin until marriage. (Cô ấy chọn giữ mình trinh tiết cho đến khi kết hôn) check Virgin bride – cô dâu còn trinh tiết Ví dụ: In some cultures, a virgin bride is highly valued. (Ở một số nền văn hóa, cô dâu còn trinh tiết được đánh giá cao) check Proud virgin – người tự hào còn trinh tiết Ví dụ: She declared herself a proud virgin despite societal pressures. (Cô ấy tự hào tuyên bố mình còn trinh tiết bất chấp áp lực xã hội) check Virgin purity – sự trong trắng trinh tiết Ví dụ: The story emphasized her virgin purity as a symbol of virtue. (Câu chuyện nhấn mạnh sự trong trắng trinh tiết của cô ấy như biểu tượng của đức hạnh)