VIETNAMESE

con voọc

con chà vá

ENGLISH

langur

  
NOUN

/langur/

Con voọc là tên gọi chung của một lớp động vật có vú có các đặc điểm gần giống với loài khỉ, loài này quý hiếm hơn cần được bảo tồn.

Ví dụ

1.

Con voọc xám là loài sống trên cạn, sống trong rừng, môi trường sống ít cây cối rậm rạp và các khu đô thị trên tiểu lục địa Ấn Độ.

Gray langurs are fairly terrestrial, inhabiting forest, open lightly wooded habitats, and urban areas on the Indian subcontinent.

2.

Con voọc chủ yếu đi bằng bốn chân và dành một nửa thời gian trên mặt đất và nửa còn lại trên cây.

Langurs mostly walk quadrupedally and spend half their time on the ground and the other half in the trees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa ape (khỉ không đuôi có hình dạng giống người) và monkey (khỉ) nhé!

- Cả hai là hai loài động vật thuộc bộ linh trưởng (Primates), tuy nhiên chúng có những điểm khác nhau:

- Ape (n): loài khỉ này thường lớn hơn monkey, không có đuôi, có não bộ phát triển hơn so với monkey, có khả năng học hỏi và tư duy phức tạp hơn. - Monkey (n): nhỏ hơn ape, có đuôi, não bộ kém phát triển hơn ape.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới loài linh trưởng: - primate (n): loài linh trưởng - ape (n): khỉ không đuôi có hình dạng giống người - chimpanzee (n): tinh tinh - baboon (n): khỉ đầu chó - lemur (n): vượn cáo - langur (n): vọoc - monkey (n): con khỉ - orangutan (n): đười ươi - squirrel monkey (n): khỉ sóc - tarsier (n): khỉ trố, khỉ lùn Tarsier