VIETNAMESE
con tin
ENGLISH
hostage
/ˈhɑstɪʤ/
captive
Con tin là người bị bắt giữ hoặc giam giữ bởi một nhóm hoặc cá nhân, thường là để yêu cầu một yêu sách hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ
1.
Những kẻ khủng bố đã bắt giữ một số con tin trong vụ cướp ngân hàng.
The terrorists took several hostages during the bank robbery.
2.
Chính phủ đã thương lượng với bọn bắt cóc để thả các con tin mà không bị tổn hại.
The government negotiated with the kidnappers to release the hostages unharmed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hostage khi nói hoặc viết nhé!
Hostage situation – Tình huống con tin
Ví dụ: The police managed to resolve the hostage situation without any casualties.
(Cảnh sát đã giải quyết tình huống con tin mà không có thương vong.)
Hostage negotiation – Thương thảo con tin
Ví dụ: The authorities brought in a team of experts for the hostage negotiation.
(Chính quyền đã đưa vào đội chuyên gia để thương thảo với con tin.)
Take someone hostage – Bắt ai làm con tin
Ví dụ: The kidnappers took several employees hostage during the robbery.
(Những kẻ bắt cóc đã bắt giữ một số nhân viên làm con tin trong vụ cướp.)
Release a hostage – Thả con tin
Ví dụ: The hostages were released after the criminals’ demands were met.
(Các con tin đã được thả sau khi yêu cầu của tội phạm được đáp ứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết