VIETNAMESE
con quỷ
ma quỷ, linh hồn tà ác
ENGLISH
demon
/ˈdiː.mən/
evil spirit, fiend
“Con quỷ” là thực thể siêu nhiên thường mang tính chất đáng sợ hoặc ác ý trong truyện dân gian và tôn giáo.
Ví dụ
1.
Người dân tin rằng con quỷ ám ngôi đền cổ.
The villagers believed the demon haunted the old temple.
2.
Truyền thuyết kể rằng một con quỷ lang thang trên núi vào ban đêm.
Legends say that a demon roams the mountains at night.
Ghi chú
Từ Con quỷ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Con quỷ nhé!
Nghĩa 1: Một người rất tàn ác hoặc độc ác, thường dùng để mô tả những kẻ gây tổn thương cho người khác
Tiếng Anh: Fiend
Ví dụ:
The dictator was described as a fiend for his brutal actions.
(Nhà độc tài được mô tả như một con quỷ vì những hành động tàn bạo của ông ta.)
Nghĩa 2: Một cảm giác hoặc trạng thái tiêu cực chi phối con người, ví dụ như nỗi ám ảnh, cơn giận dữ
Tiếng Anh: Torment
Ví dụ:
He battled his inner torment for years before finding peace.
(Anh ấy đã chiến đấu với con quỷ nội tâm của mình trong nhiều năm trước khi tìm thấy sự bình yên.)
Nghĩa 3 Một từ mang tính chửi thề hoặc mắng mỏ, mang sắc thái tức giận hoặc bực tức
Tiếng Anh: Bastard / Son of a bitch / Damn you (tùy mức độ thô tục)
Ví dụ:
You damn demon, why did you betray me?!
(Đồ quỷ dữ, tại sao mày lại phản bội tao?!)
Nghĩa 4: Một cách nói vui vẻ, trêu chọc người khác nhưng không mang nghĩa tiêu cực
Tiếng Anh: Little devil / Troublemaker
Ví dụ:
You little devil, always causing mischief!
(Thằng quỷ nhỏ này, lúc nào cũng bày trò nghịch ngợm!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết