VIETNAMESE
con khốn
người độc ác
ENGLISH
bitch
/bɪtʃ/
villain, scoundrel
“Con khốn” là một từ lóng mang tính xúc phạm, ám chỉ người có hành động xấu xa.
Ví dụ
1.
Cô ấy gọi anh ta là con khốn vì hành vi thô lỗ.
She called him a bitch for his rude behavior.
2.
Con khốn sủa lớn vào những người lạ.
The bitch barked loudly at the strangers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bitch nhé!
Wretched woman - Người đàn bà tồi tệ
Phân biệt:
Wretched woman là cách nói trang trọng hơn, đồng nghĩa với bitch trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng tránh xúc phạm nặng nề.
Ví dụ:
She acted like a wretched woman throughout the meeting.
(Cô ta cư xử như một người đàn bà tồi tệ suốt buổi họp.)
Nasty woman - Người phụ nữ độc ác
Phân biệt:
Nasty woman là cách nói giảm nhẹ và mô tả rõ thái độ thay cho bitch, thường dùng trong bối cảnh tranh luận hoặc mô tả hành vi xấu.
Ví dụ:
She’s known to be a nasty woman in the office.
(Cô ta nổi tiếng là người phụ nữ độc ác ở công ty.)
Mean lady - Bà khó chịu
Phân biệt:
Mean lady là cách nói nhẹ nhàng, tránh xúc phạm nặng nề, phù hợp thay thế bitch trong văn nói thân mật hoặc viết ẩn dụ.
Ví dụ:
The kids called her the mean lady on the block.
(Lũ trẻ gọi bà ấy là bà khó chịu trong khu phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết