VIETNAMESE
con dấu chữ ký
dấu chữ ký
ENGLISH
signature stamp
/ˈsɪɡnəʧər stæmp/
signature certification seal
Con dấu chữ ký là con dấu mô phỏng chữ ký thật, được khắc ra có chứa thông tin chữ ký của người sở hữu con dấu, không được đăng ký hay công nhận ở bất cứ một cơ quan có thẩm quyền nào.
Ví dụ
1.
Vui lòng ký vào tài liệu và đóng con dấu chữ ký của bạn vào khoảng trống được cung cấp.
Please sign the document and affix your signature stamp in the space provided.
2.
Con dấu chữ ký trên bức thư rõ ràng đến mức có vẻ như nó được ký bằng tay.
The signature stamp on the letter was so clear that it looked like it was signed by hand.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu về các nghĩa khác của stamp nhé! - (Danh từ) Con tem để dán lên thư Ví dụ: She affixed a stamp to the envelope. (Cô dán tem vào phong bì.) - (Danh từ) Dấu hiệu, phẩm chất đặc trưng Ví dụ: Although this painting clearly bears the stamp of genius, we don't know who painted it. (Mặc dù bức tranh này rõ ràng mang dấu ấn của thiên tài, nhưng chúng ta không biết ai đã vẽ nó.) - (Động từ) Đóng dấu trên một tài liệu hoặc vật phẩm để thể hiện tính xác thực. Ví dụ: She stamped her passport and walked through customs. (Cô đóng dấu hộ chiếu của mình và đi qua hải quan.) - (Động từ) Dập nát, đạp nát: Điều này có thể là một cử chỉ hoặc hành động để tàn phá hoặc phá huỷ vật phẩm hoặc nguyên liệu. Ví dụ: He stamped on the cockroach to kill it. (Anh ta giẫm lên con gián để giết nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết