VIETNAMESE

con chào cô

chào cô giáo

word

ENGLISH

hello ma'am

  
PHRASE

/həˈloʊ mæm/

greetings, hi ma'am

“Con chào cô” là lời chào kính trọng của người nhỏ tuổi dành cho người lớn tuổi hơn.

Ví dụ

1.

Con chào cô, cô hôm nay khỏe không?

Hello ma'am, how are you today?

2.

Con chào cô, rất vui được gặp cô.

Hello ma'am, it's nice to meet you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hello ma'am nhé! check Good day, ma’am - Chào cô Phân biệt: Good day, ma’am là cách chào trang trọng tương đương với hello ma'am, thường dùng trong môi trường lịch sự. Ví dụ: Good day, ma’am, how can I assist you? (Chào cô, cháu có thể giúp gì ạ?) check Greetings, madam - Kính chào cô Phân biệt: Greetings, madam là cách chào trang trọng, cổ điển hơn, dùng thay cho hello ma'am trong thư tín hoặc hoàn cảnh lễ nghi. Ví dụ: Greetings, madam. I hope you’re doing well. (Kính chào cô. Mong cô khỏe.) check Hello, miss - Chào cô Phân biệt: Hello, miss là cách nói phổ biến và thân mật hơn hello ma’am, dùng với người trẻ hoặc trong hoàn cảnh ít trang trọng hơn. Ví dụ: Hello, miss. May I help you with that? (Chào cô, cháu giúp cô chuyện đó nhé?)