VIETNAMESE

còn cái nịt

không còn gì

word

ENGLISH

nothing left

  
PHRASE

/ˈnʌθɪŋ lɛft/

all gone, empty

“Còn cái nịt” là cách nói biểu đạt tình huống không còn gì cả, chỉ còn những điều nhỏ nhặt hoặc không đáng kể.

Ví dụ

1.

Không còn cái nịt nào sau bữa tiệc.

There's nothing left after the party.

2.

Không còn cái nịt nào cho chúng ta làm.

There's nothing left for us to do.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nothing left nhé! check Empty-handed - Trắng tay Phân biệt: Empty-handed là từ đồng nghĩa giàu hình ảnh với nothing left, thường dùng khi ai đó rời đi hoặc trở về mà không đạt được gì. Ví dụ: He went fishing but came back empty-handed. (Anh ấy đi câu nhưng về tay trắng.) check Completely gone - Mất sạch Phân biệt: Completely gone nhấn mạnh trạng thái không còn gì cả, tương đương với nothing left trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc mất mát. Ví dụ: By the time we arrived, the food was completely gone. (Khi chúng tôi đến nơi thì thức ăn đã hết sạch.) check All gone - Hết sạch Phân biệt: All gone là cách nói đơn giản, thân mật thay cho nothing left, thường dùng trong hội thoại đời thường. Ví dụ: There’s all gone — we didn’t save any. (Hết sạch rồi — tụi mình không để dành gì cả.)