VIETNAMESE

cõi tục

thế giới phàm tục

word

ENGLISH

mundane world

  
NOUN

/ˈmʌn.deɪn wɜːld/

earthly domain

“Cõi tục” là thế giới của con người và các hoạt động thường ngày, trái ngược với các khái niệm thiêng liêng.

Ví dụ

1.

Con người thường tìm kiếm ý nghĩa vượt ra ngoài cõi tục.

People often seek meaning beyond the mundane world.

2.

Cõi tục đầy rẫy những khó khăn và chiến thắng.

The mundane world is filled with both struggles and triumphs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mundane world nhé! check Material world - Thế giới vật chất Phân biệt: Material world nhấn mạnh vào khía cạnh vật chất và hữu hình của cuộc sống, trong khi mundane world bao gồm cả sự đơn điệu và thiếu yếu tố tâm linh. Ví dụ: Many monks renounce the material world in pursuit of enlightenment. (Nhiều nhà sư từ bỏ thế giới vật chất để theo đuổi sự giác ngộ.) check Ordinary existence - Sự tồn tại bình thường Phân biệt: Ordinary existence mô tả cuộc sống hàng ngày của con người mà không có yếu tố siêu nhiên, trong khi mundane world có thể mang sắc thái đối lập với thế giới tâm linh. Ví dụ: She longed for adventure beyond her ordinary existence. (Cô ấy khao khát một cuộc phiêu lưu vượt xa sự tồn tại bình thường của mình.) check Profane world - Thế giới phàm tục Phân biệt: Profane world mang sắc thái đối lập với sự thiêng liêng hoặc thần thánh, trong khi mundane world có thể chỉ đơn giản là thế giới đời thường. Ví dụ: In many traditions, monks separate themselves from the profane world. (Trong nhiều truyền thống, các nhà sư tự tách biệt khỏi thế giới phàm tục.) check Everyday reality - Thực tại hằng ngày Phân biệt: Everyday reality nhấn mạnh vào khía cạnh thực tế và những công việc thường nhật, trong khi mundane world có thể bao gồm cả sự nhàm chán của đời sống phàm trần. Ví dụ: Escaping from everyday reality, she immersed herself in books. (Trốn thoát khỏi thực tại hằng ngày, cô ấy đắm mình trong những cuốn sách.)