VIETNAMESE

coi như là

cho là, giả định

word

ENGLISH

regard

  
VERB

/rɪˈɡɑːrd/

deem, suppose

“Coi như là” là cách diễn đạt mang tính giả định, như thể điều gì đó là sự thật.

Ví dụ

1.

Anh ấy coi như cô ấy là một người bạn tuyệt vời.

He regards her as a great friend.

2.

Nhiều người coi như cô ấy là giáo viên giỏi nhất.

Many regard her as the best teacher in school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ regard khi nói hoặc viết nhé! check regard sb/sth as sth – coi ai/cái gì như là... Ví dụ: She regards him as her best friend. (Cô ấy coi anh ấy như người bạn thân nhất) check be widely regarded as – được coi rộng rãi là... Ví dụ: He is widely regarded as a genius. (Anh ấy được coi rộng rãi là một thiên tài) check regard sth with suspicion/respect – nhìn nhận cái gì với sự nghi ngờ/tôn trọng Ví dụ: The villagers regarded the stranger with suspicion. (Dân làng nhìn người lạ với ánh mắt nghi ngờ) check in/with regard to sth – liên quan đến điều gì Ví dụ: I am writing with regard to your recent inquiry. (Tôi viết thư liên quan đến câu hỏi gần đây của bạn)