VIETNAMESE
cơ xưởng
ENGLISH
workshop
/ˈwɜːrkʃɒp/
Cơ xưởng là nơi thực hiện các hoạt động sản xuất hoặc sửa chữa cơ khí.
Ví dụ
1.
Cơ xưởng được trang bị các công cụ hiện đại.
The workshop is equipped with modern tools.
2.
Cơ xưởng rộng rãi và sáng sủa.
The workshop is spacious and well-lit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ workshop khi nói hoặc viết nhé!
Attend a workshop – tham dự hội thảo / xưởng đào tạo
Ví dụ:
Over 100 students attended the workshop on career skills.
(Hơn 100 sinh viên đã tham dự hội thảo về kỹ năng nghề nghiệp.)
Host a workshop – tổ chức hội thảo
Ví dụ:
The university will host a workshop on AI applications.
(Trường đại học sẽ tổ chức một hội thảo về các ứng dụng AI.)
Hands-on workshop – hội thảo thực hành
Ví dụ:
This is a hands-on workshop for beginner woodworkers.
(Đây là hội thảo thực hành dành cho người mới học làm mộc.)
Workshop environment – môi trường xưởng làm việc
Ví dụ:
Safety is a top priority in the workshop environment.
(An toàn là ưu tiên hàng đầu trong môi trường xưởng làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết