VIETNAMESE
co nối
khớp nối ống, nối đoạn ống
ENGLISH
pipe coupling
/paɪp ˈkʌplɪŋ/
connector, joint
“Co nối” là một khớp nối dùng để liên kết hai đoạn ống trong một hệ thống.
Ví dụ
1.
Thợ sửa ống nước đã sử dụng một co nối để mở rộng đường ống.
The plumber used a pipe coupling to extend the pipeline.
2.
Co nối này phù hợp cho các hệ thống nước.
This pipe coupling is suitable for water systems.
Ghi chú
Co nối là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và hệ thống ống dẫn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coupling - Bộ nối
Ví dụ:
A coupling is installed to extend the pipeline.
(Một bộ nối được lắp đặt để kéo dài đường ống.)
Union fitting - Đầu nối tháo lắp
Ví dụ:
Union fittings are ideal for systems that require frequent maintenance.
(Đầu nối tháo lắp lý tưởng cho các hệ thống cần bảo trì thường xuyên.)
Tee fitting - Đầu nối chữ T
Ví dụ:
The tee fitting directs water flow to multiple outlets.
(Đầu nối chữ T dẫn nước đến nhiều đầu ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết