VIETNAMESE

có thể làm gì

có thể thực hiện, có năng lực

word

ENGLISH

able to do

  
PHRASE

/ˈeɪbəl tə duː/

capable, have the ability

“Có thể làm gì” là cụm từ diễn tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy có thể làm việc độc lập.

He is able to do his work independently.

2.

Anh ấy có thể làm những điều phi thường.

He is able to do extraordinary things.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của able to do nhé! check Capable of doing - Có khả năng làm gì Phân biệt: Capable of doing là cách diễn đạt trang trọng và mang tính năng lực rõ ràng, đồng nghĩa với able to do. Ví dụ: She’s capable of handling complex tasks. (Cô ấy có khả năng xử lý các nhiệm vụ phức tạp.) check Have the ability to - Có năng lực để làm Phân biệt: Have the ability to là cách nói giải thích rõ ràng cho able to do, thường dùng trong giáo dục hoặc mô tả kỹ năng. Ví dụ: You have the ability to succeed. (Bạn có năng lực để thành công.) check Be competent to - Đủ trình độ để Phân biệt: Be competent to mang sắc thái chuyên môn, trang trọng, gần nghĩa với able to do trong công việc hoặc pháp lý. Ví dụ: He is competent to lead the project. (Anh ấy đủ trình độ để dẫn dắt dự án.)