VIETNAMESE

có thể ăn được

an toàn để ăn, ăn được

word

ENGLISH

edible

  
ADJ

/ˈed.ɪ.bəl/

safe to eat, consumable

“Có thể ăn được” là cụm từ dùng để nói về sự an toàn và chất lượng của món ăn.

Ví dụ

1.

Loại quả này có thể ăn được dù có vẻ ngoài kỳ lạ.

This fruit is edible despite its unusual appearance.

2.

Nấm này có thể ăn được nhưng hãy xử lý cẩn thận.

The mushrooms are edible but handle them carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của edible nhé! check Safe to eat - An toàn để ăn Phân biệt: Safe to eat nhấn mạnh thực phẩm không gây hại, sát nghĩa với edible. Ví dụ: This mushroom is safe to eat. (Loại nấm này an toàn để ăn.) check Fit for consumption - Phù hợp để tiêu thụ Phân biệt: Fit for consumption là cách nói trang trọng hơn, chỉ thực phẩm có thể ăn được, tương đương edible. Ví dụ: The fish was still fit for consumption. (Con cá vẫn còn phù hợp để tiêu thụ.) check Good to eat - Ngon lành để ăn Phân biệt: Good to eat nhấn mạnh thực phẩm vừa ngon vừa an toàn, gần với edible. Ví dụ: The fruits are good to eat now. (Những quả này giờ ăn rất ngon.) check Non-toxic - Không độc hại Phân biệt: Non-toxic nhấn mạnh thực phẩm không chứa độc tố, liên quan đến sự an toàn khi ăn, gần nghĩa với edible. Ví dụ: These berries are non-toxic and edible. (Những quả mọng này không độc hại và có thể ăn được.)