VIETNAMESE
có được
đạt được
ENGLISH
obtain
/əbˈteɪn/
achieve
“Có được” là việc sở hữu hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đạt được một cổ vật hiếm.
He managed to obtain a rare artifact.
2.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được một bức tranh giá trị.
He worked hard to obtain a valuable painting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obtain nhé!
Acquire - Giành được
Phân biệt:
Acquire thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, kinh tế — tương đương obtain nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
He acquired a new skill through practice.
(Anh ấy giành được kỹ năng mới nhờ luyện tập.)
Gain - Đạt được
Phân biệt:
Gain mang tính tiến bộ hoặc tích lũy — đồng nghĩa với obtain khi nói đến thông tin, kinh nghiệm.
Ví dụ:
The student gained confidence after the speech.
(Học sinh đó đã có thêm sự tự tin sau bài phát biểu.)
Secure - Đạt được (một cách chắc chắn)
Phân biệt:
Secure thường dùng khi thứ gì đó được “lấy” bằng nỗ lực và đảm bảo — đồng nghĩa nâng cao của obtain.
Ví dụ:
She secured a job at the embassy.
(Cô ấy đã có được công việc ở đại sứ quán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết