VIETNAMESE
Co ngót
Sự co rút
ENGLISH
shrinkage
/ˈʃrɪŋ.kɪdʒ/
contraction
Co ngót là hiện tượng vật liệu co lại khi mất nước hoặc do thay đổi nhiệt độ, thường gặp trong quá trình thi công bê tông.
Ví dụ
1.
Co ngót của bê tông có thể dẫn đến nứt vỡ nếu không được kiểm soát.
The shrinkage of concrete can lead to cracks if not properly controlled.
2.
Các kỹ sư theo dõi co ngót để đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu.
Engineers monitor shrinkage to ensure the structural integrity of the structure.
Ghi chú
Co trong co ngót là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ co nhé!
Nghĩa 1: Hiện tượng vật liệu co lại do mất nước hoặc nhiệt độ thay đổi
Tiếng Anh: Shrinkage
Ví dụ: Concrete shrinkage occurs during the drying process.
(Bê tông bị co ngót trong quá trình khô.)
Nghĩa 2: Sự thu nhỏ về kích thước hoặc phạm vi
Tiếng Anh: Contraction
Ví dụ: The contraction of the metal happened due to cooling.
(Kim loại bị co lại do làm lạnh.)
Nghĩa 3: Hiện tượng co lại do tác động vật lý hoặc hóa học
Tiếng Anh: Reduction
Ví dụ: The reduction in fabric size was noticeable after washing.
(Vải bị co lại rõ rệt sau khi giặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết