VIETNAMESE

có lúc

đôi khi, thỉnh thoảng

word

ENGLISH

sometimes

  
ADV

/ˈsʌmˌtaɪmz/

occasionally, intermittently

“Có lúc” là chỉ một khoảng thời gian không xác định hoặc không thường xuyên xảy ra.

Ví dụ

1.

Có lúc, chúng ta chỉ cần nghỉ ngơi.

Sometimes, we just need to take a break.

2.

Thỉnh thoảng tôi thích đi dạo để thư giãn đầu óc

Sometimes I like to go for a walk to clear my mind

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sometimes nhé! check At times - Có lúc Phân biệt: At times là cách diễn đạt trang trọng hơn sometimes, thường dùng trong văn viết hoặc mô tả cảm xúc. Ví dụ: At times, I feel completely lost. (Có lúc tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lối.) check Occasionally - Thỉnh thoảng Phân biệt: Occasionally mang sắc thái trung lập, thường dùng thay thế sometimes trong văn viết học thuật hoặc thông thường. Ví dụ: I occasionally go hiking on weekends. (Thỉnh thoảng tôi đi leo núi vào cuối tuần.) check Every now and then - Đôi khi Phân biệt: Every now and then là cách diễn đạt thân mật và mềm mại hơn sometimes, dùng nhiều trong văn nói. Ví dụ: Every now and then, we catch up for coffee. (Đôi khi chúng tôi gặp nhau uống cà phê.)