VIETNAMESE

cổ kính

lâu đời, cổ xưa

word

ENGLISH

ancient

  
NOUN

/ˈeɪn.ʃənt/

old, historic

“Cổ kính” là trạng thái lâu đời và mang vẻ đẹp trang nghiêm hoặc lịch sử.

Ví dụ

1.

Ngôi đền cổ kính đã tồn tại hơn một ngàn năm.

The ancient temple has stood for over a thousand years.

2.

Ngôi làng cổ kính vẫn là biểu tượng của di sản văn hóa.

The ancient village remains a symbol of cultural heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ancient nhé! check Historic - Mang tính lịch sử Phân biệt: Historic nhấn mạnh vào tầm quan trọng về mặt lịch sử, trong khi ancient chỉ đơn thuần là lâu đời mà không nhất thiết có giá trị lịch sử đặc biệt. Ví dụ: The city is home to many historic landmarks. (Thành phố là nơi có nhiều địa danh mang tính lịch sử.) check Antique - Cổ vật, đồ cổ Phân biệt: Antique dùng để chỉ đồ vật hoặc công trình lâu đời có giá trị sưu tầm, trong khi ancient có thể dùng cho bất kỳ thứ gì cũ kỹ. Ví dụ: The museum displayed a collection of antique artifacts. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các cổ vật.) check Archaic - Cổ xưa, lỗi thời Phân biệt: Archaic thường mô tả các khái niệm, từ ngữ hoặc phong tục đã lỗi thời, trong khi ancient chỉ đơn thuần là cũ hoặc lâu đời. Ví dụ: The law is considered archaic and needs reform. (Bộ luật này được coi là cổ xưa và cần được cải cách.) check Timeworn - Cũ kỹ, nhuốm màu thời gian Phân biệt: Timeworn nhấn mạnh vào sự hao mòn do thời gian, trong khi ancient chỉ đề cập đến tuổi đời lâu dài mà không nhấn mạnh vào tình trạng vật lý. Ví dụ: The timeworn book had pages that crumbled at the touch. (Cuốn sách cũ kỹ có những trang giấy giòn rụm khi chạm vào.)