VIETNAMESE
Có kinh nghiệm về
Thành thạo, Hiểu biết về
ENGLISH
Experienced in
/ɪkˈspɪərɪənst ɪn/
Skilled, Knowledgeable
“Có kinh nghiệm về” mô tả người đã từng làm hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy có kinh nghiệm về quản lý dự án và lãnh đạo.
She is experienced in project management and leadership.
2.
Việc có kinh nghiệm về một lĩnh vực tăng cơ hội việc làm.
Being experienced in a field increases job opportunities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Experienced in” nhé!
Skilled in – Thành thạo trong
Phân biệt:
Skilled in nhấn mạnh vào khả năng thành thạo và chuyên nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
She is skilled in graphic design and web development.
(Cô ấy thành thạo thiết kế đồ họa và phát triển web.)
Proficient in – Thạo về
Phân biệt:
Proficient in tập trung vào việc sử dụng thành thạo một kỹ năng hoặc công cụ cụ thể.
Ví dụ:
He is proficient in using advanced statistical software.
(Anh ấy thạo việc sử dụng phần mềm thống kê tiên tiến.)
Knowledgeable about – Có hiểu biết về
Phân biệt:
Knowledgeable about nhấn mạnh vào sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc lĩnh vực.
Ví dụ:
She is knowledgeable about the latest trends in digital marketing.
(Cô ấy có hiểu biết sâu sắc về các xu hướng mới nhất trong tiếp thị số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết