VIETNAMESE

Cơ hội và thách thức

Cơ hội và khó khăn, Thuận lợi và trở ngại

word

ENGLISH

Opportunities and Challenges

  
NOUN

/ˌɒpəˈtjuːnɪtiz ənd ˈʧælɪnʤɪz/

Prospects and Hurdles

“Cơ hội và thách thức” là các yếu tố tích cực và khó khăn trong quá trình đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Cơ hội và thách thức thúc đẩy sự phát triển và đổi mới.

Opportunities and challenges drive growth and innovation.

2.

Đối mặt với cơ hội và thách thức giúp xây dựng khả năng thích nghi và kiên cường.

Facing opportunities and challenges builds resilience and adaptability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Opportunities and Challenges” nhé! check Prospects and Obstacles – Triển vọng và trở ngại Phân biệt: Prospects and Obstacles nhấn mạnh đến cơ hội phát triển và các rào cản phải vượt qua. Ví dụ: The project has both exciting prospects and significant obstacles. (Dự án có cả triển vọng thú vị và những trở ngại đáng kể.) check Potential and Risks – Tiềm năng và rủi ro Phân biệt: Potential and Risks tập trung vào việc đánh giá lợi ích và nguy cơ khi thực hiện một kế hoạch. Ví dụ: Every new business venture comes with potential and risks. (Mỗi dự án kinh doanh mới đều đi kèm với tiềm năng và rủi ro.) check Advantages and Difficulties – Ưu điểm và khó khăn Phân biệt: Advantages and Difficulties tập trung vào việc so sánh các lợi ích với thách thức. Ví dụ: The job offers many advantages but also comes with difficulties. (Công việc mang lại nhiều ưu điểm nhưng cũng đi kèm khó khăn.)