VIETNAMESE
Có học thức
Học vấn cao, Có trình độ
ENGLISH
Educated
/ˈɛdjuːkeɪtɪd/
Knowledgeable, Scholarly
“Có học thức” mô tả người có trình độ giáo dục và kiến thức cao.
Ví dụ
1.
Người có học thức đóng góp tích cực cho xã hội.
Educated individuals contribute positively to society.
2.
Nền tảng có học thức đã giúp cô phát triển sự nghiệp.
Her well-educated background helped her career.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Educated” nhé!
Learned – Có học vấn sâu rộng
Phân biệt:
Learned thường ám chỉ người có kiến thức học thuật hoặc uyên bác trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
The learned professor gave a fascinating lecture.
(Giáo sư uyên bác đã có một bài giảng hấp dẫn.)
Knowledgeable – Có hiểu biết rộng
Phân biệt:
Knowledgeable nhấn mạnh vào sự hiểu biết thực tế và sâu rộng trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ:
She is knowledgeable about historical events.
(Cô ấy có hiểu biết sâu rộng về các sự kiện lịch sử.)
Intellectual – Mang tính học thuật và trí tuệ
Phân biệt:
Intellectual thường được dùng để chỉ người có tư duy phân tích và khả năng hiểu biết cao.
Ví dụ:
He enjoys intellectual discussions about philosophy.
(Anh ấy thích những cuộc thảo luận trí tuệ về triết học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết