VIETNAMESE
có hoặc không
đồng ý hoặc từ chối
ENGLISH
Yes or no
/jɛs ɔr noʊ/
Affirmative or Negative
“Có hoặc không” là một cách nói lựa chọn giữa hai trạng thái có hoặc không.
Ví dụ
1.
Câu trả lời của bạn là có hoặc không?
Is your answer yes or no?
2.
Nó là hoặc có hoặc không.
It’s either yes or no.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yes or no (có hoặc không) nhé!
Affirmative or negative – Đồng ý hoặc không
Phân biệt:
Affirmative or negative là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với yes or no trong bối cảnh chính thức.
Ví dụ:
Please give an affirmative or negative answer only.
(Vui lòng chỉ trả lời có hoặc không.)
Confirm or deny – Xác nhận hoặc từ chối
Phân biệt:
Confirm or deny là cụm mang nghĩa tương tự yes or no, dùng trong tình huống yêu cầu rõ ràng thông tin.
Ví dụ:
Can you confirm or deny the rumors?
(Bạn có thể xác nhận hoặc phủ nhận tin đồn này không?)
Accept or reject – Chấp nhận hoặc từ chối
Phân biệt:
Accept or reject là cụm thay thế yes or no khi nói đến quyết định dứt khoát.
Ví dụ:
It’s a simple accept or reject situation.
(Đây là một tình huống cần quyết định rõ ràng: đồng ý hoặc từ chối.)
Go or no-go – Tiến hành hay không?
Phân biệt:
Go or no-go là cụm dùng nhiều trong kỹ thuật/quản lý dự án, tương đương yes or no để biểu thị sự cho phép hay không.
Ví dụ:
The team gave a go or no-go decision by noon.
(Nhóm đã quyết định có hoặc không tiến hành trước buổi trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết