VIETNAMESE
không có
không tồn tại, không sở hữu
ENGLISH
doesn’t have
/ˈdʌzənt hæv/
lacks, no possession
Từ “không có” là cách diễn đạt sự vắng mặt hoặc thiếu thốn của điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy không có xe vào lúc này.
She doesn’t have a car right now.
2.
Căn phòng không có đủ ánh sáng.
The room doesn’t have enough light.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ have khi nói hoặc viết nhé!
have + noun (possession) - Có (sở hữu)
Ví dụ:
We have a meeting at 3 PM today.
(Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều nay.)
have + noun (experience/action) - Trải qua, ăn/uống, tắm,...
Ví dụ:
Did you have a good time at the party? / Let's have lunch together.
(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc chứ? / Chúng ta hãy cùng ăn trưa nhé.)
have to + infinitive - Phải (làm gì đó) (diễn tả sự cần thiết, nghĩa vụ)
Ví dụ:
You have to wear a helmet when riding a motorbike.
(Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
have + past participle (auxiliary verb) - Đã (trợ động từ cho thì hoàn thành)
Ví dụ:
She has worked here for five years.
(Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết