VIETNAMESE

có hình ngôi sao

không có

word

ENGLISH

star-shaped

  
ADJ

/stɑːr-ʃeɪpt/

star-like

“Có hình ngôi sao” mô tả một vật thể hoặc cấu trúc có hình dáng giống như ngôi sao, thường gặp trong trang trí hoặc nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Các trang trí có hình ngôi sao, tạo thêm không khí lễ hội.

The decorations were star-shaped, adding a festive touch.

2.

Bánh quy hình ngôi sao rất phổ biến trong dịp lễ hội.

Star-shaped cookies are popular during the holidays.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Star-Shaped trong các collocations thông dụng nhé! check Star-Shaped Decoration – Trang trí hình ngôi sao Ví dụ: The Christmas tree was adorned with star-shaped decorations. (Cây thông Noel được trang trí bằng các đồ trang trí hình ngôi sao.) check Star-Shaped Flower – Hoa có hình ngôi sao Ví dụ: This plant produces star-shaped flowers in the spring. (Loại cây này cho ra những bông hoa có hình ngôi sao vào mùa xuân.) check Star-Shaped Pattern – Họa tiết hình ngôi sao Ví dụ: The fabric features a beautiful star-shaped pattern. (Vải có họa tiết hình ngôi sao tuyệt đẹp.)