VIETNAMESE
Thăng tiến
Lên chức, Phát triển nghề nghiệp
ENGLISH
Promotion
/prəˈməʊʃən/
Career Advancement, Job Elevation
“Thăng tiến” là sự phát triển hoặc nâng cao vị trí trong công việc hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Thăng tiến ghi nhận đóng góp của nhân viên và nâng cao sự hài lòng trong công việc.
Promotions recognize employee contributions and enhance job satisfaction.
2.
Các công ty cung cấp lộ trình thăng tiến rõ ràng để giữ chân nhân tài hàng đầu.
Companies provide clear promotion pathways to retain top talent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Promotion nhé!
Get a promotion - Được thăng chức
Ví dụ:
She worked hard to get a promotion to manager.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để được thăng chức lên quản lý.)
Promotion opportunities - Cơ hội thăng tiến
Ví dụ:
The company offers promotion opportunities for outstanding employees.
(Công ty cung cấp cơ hội thăng tiến cho các nhân viên xuất sắc.)
Promotional benefits - Lợi ích thăng tiến
Ví dụ:
Her promotional benefits included a higher salary and more responsibilities.
(Lợi ích thăng tiến của cô ấy bao gồm mức lương cao hơn và nhiều trách nhiệm hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết