VIETNAMESE
có bao giờ
đã từng, có lúc nào không
ENGLISH
Has it ever?
/hæz ɪt ˈɛvər/
Ever happened?, Occurred
“Có bao giờ” là một cách nói để hỏi về khả năng hoặc sự kiện đã từng xảy ra chưa.
Ví dụ
1.
Có bao giờ bạn nghĩ đến điều đó chưa?
Has it ever crossed your mind?
2.
Tự hỏi, “Có bao giờ không?”
Wondering, “Has it ever?”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ever khi nói hoặc viết nhé!
Have/Has sb ever done sth? – Ai đó đã từng làm gì chưa?
Ví dụ:
Have you ever been to Paris?
(Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
ever before – từng có trước đây
Ví dụ:
I’ve never seen anything like this ever before.
(Tôi chưa từng thấy điều gì giống như thế này trước đây)
than ever – hơn bao giờ hết
Ví dụ:
She looks more confident than ever.
(Cô ấy trông tự tin hơn bao giờ hết)
if ever – nếu có bao giờ
Ví dụ:
He rarely, if ever, makes mistakes.
(Anh ấy hiếm khi, nếu không muốn nói là không bao giờ, mắc lỗi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết