VIETNAMESE
chuyên về
tập trung vào, chuyên môn
ENGLISH
Specialize in
/ˈspɛʃəˌlaɪz ɪn/
Focus on, Expert in
“Chuyên về” là một cách nói chỉ sự tập trung vào một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy chuyên về chăm sóc nhi khoa.
She specializes in pediatric care.
2.
Chuyên môn trong một lĩnh vực cần thời gian.
Specializing in a field takes time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ specialize khi nói hoặc viết nhé!
specialize in sth – chuyên về lĩnh vực gì
Ví dụ:
She specializes in environmental law.
(Cô ấy chuyên về luật môi trường)
specialize in doing sth – chuyên làm việc gì
Ví dụ:
The company specializes in developing mobile apps.
(Công ty chuyên phát triển các ứng dụng di động)
be specialized in sth – được chuyên môn hóa trong lĩnh vực gì
Ví dụ:
The team is specialized in AI research.
(Nhóm này được chuyên môn hóa trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo)
highly specialized in sth – có chuyên môn sâu trong lĩnh vực gì
Ví dụ:
These tools are highly specialized in dental surgery.
(Những công cụ này có tính chuyên môn cao trong phẫu thuật nha khoa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết