VIETNAMESE

chuyện nhỏ nhặt làm khó chịu

phiền phức nhỏ, khó chịu nhỏ

word

ENGLISH

Petty annoyances

  
NOUN

/ˈpɛti əˈnɔɪənsɪz/

Minor irritations, Hassles

“Chuyện nhỏ nhặt làm khó chịu” là một cách nói chỉ những điều không quan trọng nhưng gây phiền toái.

Ví dụ

1.

Những chuyện nhỏ nhặt làm khó chịu phá hỏng ngày của tôi.

These petty annoyances disrupt my day.

2.

Những phiền phức nhỏ có thể leo thang nhanh chóng.

Small hassles can escalate quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của petty annoyances (chuyện nhỏ nhặt làm khó chịu) nhé! check Minor irritations – Sự khó chịu nhỏ nhặt Phân biệt: Minor irritations là cụm đồng nghĩa phổ biến với petty annoyances, dùng để nói về những điều nhỏ nhưng gây bực mình. Ví dụ: These minor irritations add up over time. (Những chuyện nhỏ nhặt này dần dần cũng khiến ta bực bội.) check Trivial nuisances – Phiền toái vặt vãnh Phân biệt: Trivial nuisances mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với petty annoyances trong văn viết hoặc học thuật. Ví dụ: He was tired of all the trivial nuisances at work. (Anh ấy đã chán ngấy những phiền toái vặt vãnh nơi làm việc.) check Everyday hassles – Rắc rối thường ngày Phân biệt: Everyday hassles là cụm thân mật, thông dụng trong đời sống thường ngày để thay thế petty annoyances. Ví dụ: Don't let everyday hassles ruin your mood. (Đừng để những chuyện nhỏ nhặt hằng ngày làm hỏng tâm trạng của bạn.) check Little bothers – Điều phiền nhỏ Phân biệt: Little bothers là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn petty annoyances, thường dùng trong ngữ cảnh thân thiện hoặc chia sẻ cảm xúc. Ví dụ: She ignored all the little bothers to stay focused. (Cô ấy bỏ qua những chuyện nhỏ nhặt để tập trung.)